THỜI GIAN | NỘI DUNG CÔNG VIỆC | Ghi chú |
Thứ/Ngày | Buổi | CBQL | Giáo viên | Nhân viên | Học sinh |
Thứ Hai 08/4 | Sáng | -Làm việc bình thường - Đ/c Mai Thanh trực trưa | - Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | - Học bình thường | |
Chiều | - Làm việc bình thường | - Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | - Học bình thường | |
Thứ Ba 09/4 | Sáng | - Làm việc bình thường - Đ/c Phạm Thanh trực trưa | - Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | - Học bình thường | |
Chiều | - Làm việc bình thường | - Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường - Đ/c Yến họp BCH đoàn xã | - Học bình thường | |
Thứ Tư 10/4 | Sáng | -Làm việc bình thường - Đ/c Thu (Trực trưa) | - Dạy học bình thường | -Làm việc bình thường - Đ/c Hòa trực trưa | Học bình thường | |
Chiều | - Làm việc bình thường | -Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Thứ Năm 11/4 | Sáng | -Làm việc bình thường - Trực trưa đ/c Thanh | -Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Chiều | -Làm việc bình thường | - Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Thứ Sáu 12/4 | Sáng | -Làm việc bình thường - Đ/c Thanh trực trưa | - Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Chiều | -Làm việc bình thường - Lao động cuối tuần | - Dạy học bình thường - Lao động cuối tuần | - Làm việc bình thường - Lao động cuối tuần | Học bình thường | |
Thứ Bảy 13/4 | Sáng | | | | | |
Chiều | | | | | |
CN 14/4 | Sáng | | | | | |
| | | | | |