THỜI GIAN | NỘI DUNG CÔNG VIỆC | Ghi chú |
Thứ/Ngày | Buổi | CBQL | Giáo viên | Nhân viên | Học sinh |
Thứ Hai 16/9 | Sáng | - Làm việc bình thường - Đ/c Tuyết Thanh trực trưa | - Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Chiều | -Làm việc bình thường | - Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Thứ Ba 17/9 | Sáng | - Làm việc bình thường - Đ/c Mai Thanh trực trưa | - Làm việc bình thường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Chiều | - Làm việc bình thường | - Dạy học bình hường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Thứ Tư 18/9 | Sáng | -Làm việc bình thường Đ/c Thu trực trưa | - Dạy học bình thường | -Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Chiều | - Làm việc bình thường | -Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Thứ Năm 19/9 | Sáng | -Làm việc bình thường - Đ/c Mai Thanh Trực trưa | -Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Chiều | -Làm việc bình thường | - Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Thứ Sáu 20/9 | Sáng | -Làm việc bình thường Đ/c Phạm Thanh trực trưa | - Dạy học bình thường | - Làm việc bình thường | Học bình thường | |
Chiều | - Làm việc bình thường - Lao động cuối tuần | - Dạy học bình thường - Lao động vệ sinh cuối tuần | - Làm việc bình thường - Lao động cuối tuần | Học bình thường | |
Thứ Bảy 21/9 | Sáng | | | | | |
Chiều | | | | | |
CN 22/9 | Sáng | | | | | |
| | | | | |